TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abbesche zahl

hệ số Abbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số Abbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abbesche zahl

Abbe value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

constringence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbe coefficient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbe number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abbesche zahl

Abbesche Zahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

abbesche zahl

constringence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nombre d'Abbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbesche Zahl /f/SỨ_TT/

[EN] Abbe coefficient

[VI] hệ số Abbe

Abbesche Zahl /f/V_LÝ/

[EN] Abbe number

[VI] số Abbe (tán sắc)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbesche Zahl /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Abbesche Zahl

[EN] Abbe value; constringence

[FR] constringence; nombre d' Abbe