Việt
sự co thắt
sự co lại
sự thắt lại
Anh
constringence
Abbe value
Đức
Konstringenz
Beschränkung
Abbesche Zahl
Pháp
nombre d'Abbe
Abbe value,constringence /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Abbesche Zahl
[EN] Abbe value; constringence
[FR] constringence; nombre d' Abbe
Konstringenz /f/V_LÝ/
[EN] constringence
[VI] sự co thắt
Beschränkung /f/V_LÝ/
[VI] sự co lại, sự thắt lại