TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

constringence

sự co thắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự co lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thắt lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

constringence

constringence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbe value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

constringence

Konstringenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschränkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbesche Zahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

constringence

constringence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nombre d'Abbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbe value,constringence /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Abbesche Zahl

[EN] Abbe value; constringence

[FR] constringence; nombre d' Abbe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konstringenz /f/V_LÝ/

[EN] constringence

[VI] sự co thắt

Beschränkung /f/V_LÝ/

[EN] constringence

[VI] sự co lại, sự thắt lại