TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abfüllung

sự chiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rót vào chai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abfüllung

filling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abfüllung

Abfüllung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abfüllung

mise en bouteille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abfüllung /die; -, -en/

sự chiết; sự rót vào chai;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abfüllung /AGRI/

[DE] Abfüllung

[EN] filling

[FR] mise en bouteille