Việt
thùng đựng rác
thùng đựng chất thải
thùng chất thải
sọt rác
Anh
litter bin/ trash can/waste container
waste container/ garbage can/dustbin
garbage can
rubbish bin
waste container
waste canister
trash can/ waste container/litter bin
Đức
Abfallbehälter
Mülltonne
Müllbehälter
Abfallbehälter 565
Abfallbehälter /m -s, =/
sọt rác; Abfall
Abfallbehälter /m/P_LIỆU/
[EN] garbage can (Mỹ), rubbish bin (Anh), waste container
[VI] thùng đựng rác, thùng đựng chất thải
Abfallbehälter /m/KTH_NHÂN/
[EN] waste canister
[VI] thùng chất thải (để chôn vĩnh viễn)
Mülltonne; (litter bin/trash can) Abfallbehälter
Müllbehälter, Abfallbehälter 565