Việt
Ðốt cháy
thui
hơ cho cháy hết lông
đốt đồng
Anh
Flaming
flame vb
Đức
Abflammen
'flambieren'
abflämmen
abflammen, ' flambieren' (sterilisieren)
abflammen /(sw. V.; hat)/
thui; hơ cho cháy hết lông (absengen);
abflämmen /(sw. V.; hat) (Landw.)/
đốt đồng;
[EN] Flaming
[VI] Ðốt cháy