TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgasreinigung

làm sạch khí thải

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

lọc khí

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sự làm sạch khí thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm sạch khí xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abgasreinigung

exhaust gas cleaning

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waste gas cleaning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flue gas cleaning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flue gas scrubbing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stack gas cleaning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waste gas scrubbing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
abgasreínigung

exhaust gas treatment

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

abgasreinigung

Abgasreinigung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abluftreinigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rauchgasentstaubung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rauchgasreinigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
abgasreínigung

Abgasreínigung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

abgasreinigung

épuration des fumées

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épuration des gaz de combustion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épuration des gaz résiduaires

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épuration des émissions gazeuses

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abgasreinigung,Abluftreinigung,Rauchgasentstaubung,Rauchgasreinigung /ENVIR/

[DE] Abgasreinigung; Abluftreinigung; Rauchgasentstaubung; Rauchgasreinigung

[EN] flue gas cleaning; flue gas scrubbing; stack gas cleaning; waste gas scrubbing

[FR] épuration des fumées; épuration des gaz de combustion; épuration des gaz résiduaires; épuration des émissions gazeuses

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abgasreínigung

exhaust gas treatment

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgasreinigung /f/P_LIỆU/

[EN] waste gas cleaning

[VI] sự làm sạch khí thải

Abgasreinigung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] exhaust gas cleaning

[VI] sự làm sạch khí xả

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Abgasreinigung

[VI] làm sạch khí thải, lọc khí (sự)

[EN] exhaust gas cleaning