Việt
làm sạch khí thải
lọc khí
Anh
waste air decontamination
exhaust air purification
exhaust gas cleaning
Đức
Abluftreinigung
Abluft-Reinigung
Abgasreinigung
Es gibt die thermische Nachbehandlung, den Elektrofilter, die katalytische Abluftreinigung, Adsorptionsverfahren, biologische Filter und Wäscher.
Có nhiều phương pháp khác nhau để làm sạch khí thải: xử lý nhiệt, bộ lọc tĩnh điện, làm sạch khí thải bằng chất xúc tác, hấp phụ (adsorption), bộ lọc sinh học và thiết bị rửa.
Das größte Problem bei Beschichtungsanlagen ist die Abluftreinigung.
Vấn đề lớn nhất trong hệ thống phủ lớp là xử lý làm sạch khí thải.
Làm sạch khí thải
[VI] làm sạch khí thải
[EN] Waste air decontamination
[EN] waste air decontamination
[VI] Làm sạch khí thải
[VI] làm sạch khí thải (sự)
[EN] exhaust air purification
[VI] làm sạch khí thải, lọc khí (sự)
[EN] exhaust gas cleaning