Abitur /[abi'tu:r], das; -s, -e (Pl. ungebr.)/
kỳ thi tú tài;
kỳ thi tô' t nghiệp phổ thông trung học;
sein Abitur machen : tham dự kỳ thỉ tốt nghiệp phổ thông trung học {tú tài); das Abitur bestehen: thi đỗ tốt nghiệp phổ thông trung học {tú tài); durchs Abitur fallen: thi rớt kỳ thi tốt nghièp phổ thông trung học {tú tài).