Matura /die; - (österr., Schweiz.)/
kỳ thi tú tài;
kỳ thi tốt nghiệp trung học (Abitur);
Maturitätsprüfung /die (Schweiz.)/
kỳ thi tốt nghiệp trung học;
kỳ thi tú tài (Abitur);
Maturum /das; -s (veraltet)/
kỳ thi tốt nghiệp trung học;
kỳ thi tú tài (Abitur);
Reifeprüfung /die/
kỳ thi tú tài;
kỳ thi tốt nghiệp phổ thông trung học (Abitur);
Abitur /[abi'tu:r], das; -s, -e (Pl. ungebr.)/
kỳ thi tú tài;
kỳ thi tô' t nghiệp phổ thông trung học;
tham dự kỳ thỉ tốt nghiệp phổ thông trung học {tú tài); das Abitur bestehen: thi đỗ tốt nghiệp phổ thông trung học {tú tài); durchs Abitur fallen: thi rớt kỳ thi tốt nghièp phổ thông trung học {tú tài). : sein Abitur machen