Việt
sự tạo bóng che
sự cắt góc
sự tạo bóng
sự che ánh sáng
sự làm tô'i
sự đánh bóng
Anh
shading
shadowing
corner cutting
Đức
abschattung
Pháp
projection d'ombre
Abschattung /die; -, -en/
sự che ánh sáng; sự làm tô' i;
sự đánh bóng;
Abschattung /f/TV/
[EN] shadowing
[VI] sự tạo bóng che
Abschattung /f/KTH_NHÂN/
[EN] corner cutting
[VI] sự cắt góc (màn ảnh)
Abschattung /f/V_THÔNG/
[VI] sự tạo bóng
abschattung /SCIENCE/
[DE] abschattung
[EN] shading
[FR] projection d' ombre