Việt
sự tạo bóng che
sự cắt góc
sự tạo bóng
sự che ánh sáng
sự làm tô'i
sự đánh bóng
Anh
shading
shadowing
corner cutting
Đức
abschattung
Pháp
projection d'ombre
Die Gasentladungslampen für Reflexionssysteme benötigen die Abschattung zur Erzeugung der Hell-Dunkel-Grenze.
Đèn phóng điện khí cho hệ thống phản xạ cần bộ chắn sáng để tạo ra ranh giới sáng-tối.
Im Gegensatz zu den Gasentladungslampen für Reflexionssysteme besitzen die Lampen für Projektionssysteme (Bild 2) keine Abschattung auf dem Glaskolben.
Khác với đèn phóng điện khí ở những hệ thống phản xạ, các đèn trong những hệ thống phóng sáng (Hình 2) không có bộ chắn sáng trong bóng thủy tinh.
Abschattung /die; -, -en/
sự che ánh sáng; sự làm tô' i;
sự đánh bóng;
Abschattung /f/TV/
[EN] shadowing
[VI] sự tạo bóng che
Abschattung /f/KTH_NHÂN/
[EN] corner cutting
[VI] sự cắt góc (màn ảnh)
Abschattung /f/V_THÔNG/
[VI] sự tạo bóng
abschattung /SCIENCE/
[DE] abschattung
[EN] shading
[FR] projection d' ombre