Việt
sự cắt góc
sự phay góc
Anh
corner cutting
angle cut
Đức
Winkelschnitt
Abschattung
Schrägschnitt
sự cắt góc (màn ảnh)
corner cutting /vật lý/
Winkelschnitt /m/GIẤY/
[EN] angle cut
[VI] sự cắt góc
Abschattung /f/KTH_NHÂN/
[EN] corner cutting
[VI] sự cắt góc (màn ảnh)
Schrägschnitt /m/CNSX/
[VI] sự cắt góc, sự phay góc