Việt
sự giết
sự làm thịt
sự chọc tiết
sự tàn sát
Anh
slaughter
slaughtering
Đức
Abschlachtung
Schlachten
Schlachtung
Töten
Pháp
abatage
abattage
Abschlachtung,Schlachten,Schlachtung,Töten /AGRI,FOOD/
[DE] Abschlachtung; Schlachten; Schlachtung; Töten
[EN] slaughter; slaughtering
[FR] abatage; abattage
Abschlachtung /die; -, -en/
sự giết; sự làm thịt; sự chọc tiết;
(fig ) sự tàn sát (người);