Việt
sự tàn sát
sự thảm sát
sự thảm sát nhiều người
sự sát hại
Đức
Abschlachtung
Massen
Massakrierung
Massenmord
Massenmord /m -(e)s, -e/
sự tàn sát, sự thảm sát; Massen
Abschlachtung /die; -, -en/
(fig ) sự tàn sát (người);
Massen /mord, der/
sự tàn sát; sự thảm sát nhiều người;
Massakrierung /die; -,' -en/
sự sát hại; sự tàn sát; sự thảm sát;