Việt
tấm chắn sáng
bản chắn sáng
Anh
end plate
stop plate
closure plate
Đức
Abschlussplatte
Pháp
plaque de raccordement
Abschlußplatte /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abschlußplatte
[EN] closure plate
[FR] plaque de raccordement
Abschlußplatte /f/FOTO/
[EN] stop plate
[VI] tấm chắn sáng, bản chắn sáng