AbSchwung /, der; -[e]s, Abschwünge/
(bes Turnen) sự nhảy xuống khỏi thiết bị hay dụng cụ luyện tập;
AbSchwung /, der; -[e]s, Abschwünge/
(Ski) sự nhảy để thay đổi hướng trượt và giảm tốc độ trượt;
AbSchwung /, der; -[e]s, Abschwünge/
(Wirtsch ) sự giảm sút;
sự suy thoái;