TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absorptionsanlage

thiết bị hấp thụ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thống hấp thụ

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

nhà máy hấp thụ

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

absorptionsanlage

absorption plant

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absorption equipment

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

absorption plant/installation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

absorptionsanlage

Absorptionsanlage

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorptionsanlage /f/D_KHÍ/

[EN] absorption plant

[VI] thiết bị hấp thụ (nhà máy lọc dầu)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Absorptionsanlage

[EN] absorption plant/installation

[VI] thiết bị hấp thụ

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Absorptionsanlage

absorption equipment

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Absorptionsanlage

[VI] hệ thống hấp thụ, nhà máy hấp thụ

[EN] absorption plant