Việt
thiết bị hấp thụ
bình hấp thụ
bớ giám xóc
Anh
absorption plant
Absorber
absorbing apparatus
absorption plant/installation
absorption installation
Đức
Absorptionsanlage
Absortionsapparat
Absorptionseinrichtung
Eintritt in die Anlage
Đầu vào thiết bị hấp thụ
Austritt aus der Anlage
Đầu ra thiết bị hấp thụ
Gesamtdruck in der Absorptionsanlage in bar
Áp suất toàn phần trong thiết bị hấp thụ [bar]
Bilanzgleichungen für Festbettadsorber
Các phương trình cân bằng trong thiết bị hấp thụ có lồng hấp phụ cố định
absorber
bớ giám xóc; thiết bị hấp thụ
Thiết bị hấp thụ, bình hấp thụ
Absorptionsanlage /f/D_KHÍ/
[EN] absorption plant
[VI] thiết bị hấp thụ (nhà máy lọc dầu)
Absorptionseinrichtung /f/KTA_TOÀN/
[VI] thiết bị hấp thụ
[EN] absorption plant/installation
absorbing apparatus, absorption plant /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
Absortionsapparat m.