TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình hấp thụ

bình hấp thụ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

cuvet hấp thụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thiết bị hấp thụ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

bình hấp thụ

absorption bottle

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absorption vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absorption cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorbing apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorbing chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorption bottle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorption cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorption vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorbing chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorbing apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Absorber

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

bình hấp thụ

Absorptionsgefäß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorptionsbehälter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorptionsküvette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im Augenblick liegt die durchschnittliche tägliche Nitrataufnahme durch die Nahrung und das Trinkwasser in Deutschland bei ca. 130 mg, wovon rund die Hälfte allein aus pflanzlicher Kost stammt (Tabelle 2).

Hiện nay, lượng nitrate trung bình hấp thụ mỗi ngày ở Đức là khoảng 130 mg, trong đó chừng phân nửa từ thức ăn có nguồn gốc thực vật (Bảng 2).

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Absorber

Thiết bị hấp thụ, bình hấp thụ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorptionsgefäß /nt/CN_HOÁ/

[EN] absorption vessel

[VI] bình hấp thụ

Absorptionsbehälter /m/CN_HOÁ/

[EN] absorption cell

[VI] cuvet hấp thụ, bình hấp thụ

Absorptionsküvette /f/CN_HOÁ/

[EN] absorption cell

[VI] bình hấp thụ, cuvet hấp thụ (hoá phân tích)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absorption bottle

bình hấp thụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorption bottle

bình hấp thụ

absorption vessel

bình hấp thụ

 absorber

bình hấp thụ

 absorbing apparatus

bình hấp thụ

 absorbing chamber

bình hấp thụ

 absorption bottle

bình hấp thụ

 absorption cell

bình hấp thụ

 absorption vessel

bình hấp thụ

absorbing chamber

bình hấp thụ

absorbing apparatus

bình hấp thụ

absorption cell

bình hấp thụ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

absorption bottle

bình hấp thụ