TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absorber

chất hấp thụ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị hút thu

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy hấp thụ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ hấp thụ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Thiết bị hấp thụ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái giảm xóc

 
Tự điển Dầu Khí

cột hấp thụ

 
Tự điển Dầu Khí

bộ hấp thụ. Gốc tiếng La- tinh là absorbere

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

‘hút lấy' . colour ~ bộ hấp thụ màu .

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình hấp thụ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

bộ giảm sóc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bớ giám xóc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ giảm xung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ giam xóc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chất hấp thụ <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
 vibration absorber

thiết bị giảm rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

absorber

absorber

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

absorbent

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

absorption column

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absorption tower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absorption apparatus

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

absorbing agent

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
 vibration absorber

 absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

absorber

Absorber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorptionsmittel

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Absorptionsturm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absorbens

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Absorptionsgefäß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

absorber

absorbeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

absorbant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corps absorbant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

partie absorbante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colonne d'absorption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tour d'absorption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorber, snubber, vibration absorber, vibration damper

thiết bị giảm rung

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Absorptionsmittel

[EN] absorber, absorbent

[VI] chất hấp thụ < h>

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorber /m/KT_LẠNH/

[EN] absorber

[VI] máy hấp thụ, chất hấp thụ

Absorptionsgefäß /nt/GIẤY/

[EN] absorber

[VI] máy hấp thụ, thiết bị hút thu

Absorptionsmittel /nt/CN_HOÁ/

[EN] absorber

[VI] máy hấp thụ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

absorber

bớ giám xóc; thiết bị hấp thụ

absorber

bộ giảm xung, bộ giam xóc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absorber

chất hấp thụ, bộ hấp thụ, bộ giảm sóc

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Absorber

Thiết bị hấp thụ, bình hấp thụ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

absorber

[DE] Absorber

[VI] thiết bị hút thu

[EN] absorber

[FR] absorbeur

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Absorber

absorber

Absorber

absorber; absorption apparatus

Absorbens

absorbent; absorber; absorbing agent

Absorptionsmittel

absorbent; absorber; absorbing agent

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absorber /ENERGY/

[DE] Absorber

[EN] absorber

[FR] absorbant; absorbeur; corps absorbant; partie absorbante

absorber /ENERGY-ELEC/

[DE] Absorber

[EN] absorber

[FR] absorbeur

absorber /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Absorber

[EN] absorber

[FR] absorbant

absorber /ENG-MECHANICAL/

[DE] Absorber

[EN] absorber

[FR] absorbeur

absorber,absorption column,absorption tower /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Absorptionsturm

[EN] absorber; absorption column; absorption tower

[FR] absorbeur; colonne d' absorption; tour d' absorption

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

absorber

bộ hấp thụ. Gốc tiếng La- tinh là absorbere, ‘hút lấy' (và không nhả ra). colour ~ bộ hấp thụ màu (thông tục quen gọi thiếu chính xác là kính lọc màu; dùng thuật ngữ ‘lọc' thiếu chính xác vì lọc có nghĩa cản không cho đi qua).

Tự điển Dầu Khí

absorber

[əb'sɔ:bə]

  • danh từ

    o   (kỹ thuật) thiết bị hút thu

    Thiết bị (thường) có hình tháp, dùng để hấp thụ các chất lỏng từ một luồng khí

    o   cái giảm xóc (ô tô)

    o   máy hấp thụ

    o   cột hấp thụ

    o   bộ hấp thụ

    §   pneumatic absorber : bộ hấp thụ dùng khí nén

    §   shock absorber : bộ chống rung, tắt dao động, bộ giảm xóc

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    absorber

    bộ hăp thụ Vật liệu hoặc dụng cụ nhận và tiêu tán năng lượng bdc xạ: có thề dùng đề chắn năng lượng lới một vật, ngăn ngừa sự phản xạ năng lượng, xác đinh bản chất của bức xạ hoặc truyền chọn lọc một hoặc nhiều, thành phần của bức xạ.

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    absorber

    chất hấp thụ