Việt
chất hấp thụ
chất hút thu
hút nước
máy hút thu
cơ quan hút thu
thấm hút
hấp thụ
hút thu
chất hấp thu
thấm ướt
chất hấp thụ <h>
Anh
absorbent
absorber
absorbing agent
absorbent substance
Đức
Absorptionsmittel
Absorbens
saugfähig
Absaugmittel
absorptionsfähig
Pháp
absorbant
matière absorbante
absorbent; absorber; absorbing agent
absorbent,absorbent substance /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Absorbens; Absorptionsmittel
[EN] absorbent; absorbent substance
[FR] absorbant; matière absorbante
[VI] chất hấp thụ
[EN] absorbing agent, absorbent
[EN] absorber, absorbent
[VI] chất hấp thụ < h>
chất hấp thụ, chất hút thu
Absorbent
Chất hấp thụ
Hút nước, thấm ướt
absorbent /y học/
saugfähig /adj/HOÁ/
[EN] absorbent
[VI] (thuộc) hấp thụ
Absaugmittel /nt/CƠ/
absorptionsfähig /adj/HOÁ/
[VI] (thuộc) hấp thụ, hút thu
Absorptionsmittel /nt/THAN, GIẤY, ÔNMT/
[əb'sɔ:bənt]
o chất hấp thụ
Chất dùng để lấy những chất lỏng từ cách hấp thụ khí. Dầu hấp thụ được dùng để lấy những chất lỏng khỏi khí ẩm.
§ neutral absorbent : chất hấp thụ trung tính
§ solid absorbent : chất hấp thụ rắn
o chất hút thu; máy hút thu
o (thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh dưỡng)
o hút nước, thấm hút
§ absorbent cotton wood : bông hút nước