TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất hấp thu

chất hấp thu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất hấp thu

sorbent

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

absorbent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorbefacient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorbent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acceptor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorbing material

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chất hấp thu

Absorptiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Absorptiv /das; -s, -e/

chất hấp thu;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absorbing material

chất hấp thu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorbent /y học/

chất hấp thu

 absorbefacient /y học/

chất hấp thu

 absorbefacient /môi trường/

chất hấp thu

 absorbent /môi trường/

chất hấp thu

 acceptor /môi trường/

chất hấp thu (chất nhận)

 absorbefacient, absorbent /y học/

chất hấp thu

 acceptor /y học/

chất hấp thu (chất nhận)

 acceptor /hóa học & vật liệu/

chất hấp thu (chất nhận)

Một chất cabonat hấp thu cabo di oxit bắn ra trong quá trình khí hóa than.

A calcinated carbonate that absorbs the carbon dioxide evolved duringa process of coal gasification.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sorbent

chất hấp thu