TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 acceptor

axepto

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất hấp thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên tử nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người chấp nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tử nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 acceptor

 acceptor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acceptor circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acceptor atom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accepting SS user

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receiver element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acceptor /điện lạnh/

axepto

 acceptor /môi trường/

chất hấp thu (chất nhận)

 acceptor /y học/

chất hấp thu (chất nhận)

 acceptor /hóa học & vật liệu/

chất hấp thu (chất nhận)

Một chất cabonat hấp thu cabo di oxit bắn ra trong quá trình khí hóa than.

A calcinated carbonate that absorbs the carbon dioxide evolved duringa process of coal gasification.

 acceptor /y học/

chất nhận

 acceptor, acceptor circuit

mạch nhận

Mạch chuyển tiếp, nhận tín hiệu ở tần số cộng hưởng.

 acceptor, acceptor atom /hóa học & vật liệu;vật lý;vật lý/

nguyên tử nhận

 accepting SS user, acceptor

người chấp nhận

 acceptor, receiver element, sensor

phần tử nhận