acceptor /điện lạnh/
axepto
acceptor /môi trường/
chất hấp thu (chất nhận)
acceptor /y học/
chất hấp thu (chất nhận)
acceptor /hóa học & vật liệu/
chất hấp thu (chất nhận)
Một chất cabonat hấp thu cabo di oxit bắn ra trong quá trình khí hóa than.
A calcinated carbonate that absorbs the carbon dioxide evolved duringa process of coal gasification.
acceptor /y học/
chất nhận
acceptor, acceptor circuit
mạch nhận
Mạch chuyển tiếp, nhận tín hiệu ở tần số cộng hưởng.
acceptor, acceptor atom /hóa học & vật liệu;vật lý;vật lý/
nguyên tử nhận
accepting SS user, acceptor
người chấp nhận
acceptor, receiver element, sensor
phần tử nhận