TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tử nhận

phần tử nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần tử thu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phần tử nhận

receiver element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 acceptor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receiver element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

receiving element

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phần tử nhận

Prozeßsignalformer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingangselement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingangsglied

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prozeßsignalformer /m/ĐL&ĐK/

[EN] receiver element

[VI] phần tử nhận

Eingangselement /nt/ĐL&ĐK/

[EN] receiver element

[VI] phần tử nhận

Eingangsglied /nt/TH_BỊ/

[EN] receiving element

[VI] phần tử thu, phần tử nhận (thiết bị đo lường)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

receiver element

phần tử nhận

 acceptor, receiver element, sensor

phần tử nhận