Việt
phần tử thu
nhánh đo
phần tử nhận
Anh
receiving element
Đức
Meßglied
Eingangsglied
Meßglied /nt/TH_BỊ/
[EN] receiving element
[VI] nhánh đo, phần tử thu (thiết bị đo)
Eingangsglied /nt/TH_BỊ/
[VI] phần tử thu, phần tử nhận (thiết bị đo lường)
receiving element /đo lường & điều khiển/