Việt
người chấp nhận
ngưỏi tiếp nhận.
người tiếp nhận
người đồng ý
Anh
accepting SS user
acceptor
Đức
Akzeptant
Akzeptant /[aktsep'tants], der; -en, -en/
(bildungsspr ) người tiếp nhận; người chấp nhận; người đồng ý (Empfänger, Aufnehmender);
Akzeptant /m -en, -en/
người chấp nhận, ngưỏi tiếp nhận.
accepting SS user, acceptor