Việt
nguyên tử nhận
nguyên tử axepto
Anh
acceptor atom
acceptor
Đức
Akzeptoratom
Akzeptoratom /nt/Đ_TỬ, V_LÝ/
[EN] acceptor atom
[VI] nguyên tử axepto, nguyên tử nhận
acceptor, acceptor atom /hóa học & vật liệu;vật lý;vật lý/