TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acceptor atom

nguyên tử axepto

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tử nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

acceptor atom

acceptor atom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

acceptor atom

Akzeptoratom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akzeptor-Atom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

acceptor atom

atome accepteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acceptor atom /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Akzeptor-Atom

[EN] acceptor atom

[FR] atome accepteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akzeptoratom /nt/Đ_TỬ, V_LÝ/

[EN] acceptor atom

[VI] nguyên tử axepto, nguyên tử nhận

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

acceptor atom

nguyên tử nhận (điện tử) Chỉ nguyên tử nhận điện tử trong vật liệu bán dẫn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acceptor atom

nguyên tử axepto

acceptor atom

nguyên tử nhận

acceptor atom /điện lạnh/

nguyên tử axepto