TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 absorption plant

dây chuyền hấp thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ hấp thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm hấp thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị hấp thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 absorption plant

 absorption plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorption system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorbing apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorption plant

dây chuyền hấp thu

 absorption plant /hóa học & vật liệu/

dây chuyền hấp thu

Một dây chuyền để dẫn khí trong quy trình hấp thu.

A plant for conducting a gas-absorption process.

 absorption plant /y học/

dây chuyền hấp thu

 absorption plant, absorption system /điện lạnh/

hệ (thống) hấp thụ

 absorption plant, absorption system /điện lạnh/

trạm (lạnh) hấp thụ

 absorbing apparatus, absorption plant /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

thiết bị hấp thụ