absorption plant
dây chuyền hấp thu
absorption plant /hóa học & vật liệu/
dây chuyền hấp thu
Một dây chuyền để dẫn khí trong quy trình hấp thu.
A plant for conducting a gas-absorption process.
absorption plant /y học/
dây chuyền hấp thu
absorption plant, absorption system /điện lạnh/
hệ (thống) hấp thụ
absorption plant, absorption system /điện lạnh/
trạm (lạnh) hấp thụ
absorbing apparatus, absorption plant /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thiết bị hấp thụ