Việt
sự neo bằng xích chằng
Anh
guy anchor
Đức
Abspannanker
Anker
Pháp
ancrage de hauban
Abspannanker,Anker
[DE] Abspannanker; Anker
[EN] guy anchor
[FR] ancrage de hauban
Abspannanker,Anker /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/
Abspannanker /m/D_KHÍ/
[VI] sự neo bằng xích chằng