Việt
sự neo bằng xích chằng
Anh
guy anchor
sling chain
Đức
Abspannanker
Abspannanker /m/D_KHÍ/
[EN] guy anchor
[VI] sự neo bằng xích chằng
guy anchor /xây dựng/
guy anchor /hóa học & vật liệu/
guy anchor, sling chain /cơ khí & công trình/