Việt
Hoành độ
trục ngang
trục hoành
hoành độ.
Anh
abscissa
abcissa 70
x-axis
Đức
Abszisse
Pháp
abscisse
Abszisse /[aps'tsiso], die; -, -n (Math)/
hoành độ;
Abszisse /f =, -n (toán)/
trục hoành, hoành độ.
Abszisse /f/M_TÍNH, ĐIỆN, CNSX, TOÁN/
[EN] abscissa
[VI] hoành độ
abscissa; x-axis
Abszisse /SCIENCE/
[DE] Abszisse
[FR] abscisse
[VI] Hoành độ , trục ngang
[EN] abcissa 70