Việt
trục hoành
trục Abt
der
Đức
Abszissenachse
Pháp
axe des abscisses
-[e]s, Äbte
tu viện trưởng. Abt. -»-Abteilung.
Abszissenachse /die (Math.)/
trục hoành; trục (x) Abt [apt]; der;
-[e]s, Äbte : tu viện trưởng. Abt. -»-Abteilung.