Abwassereinleitung /f/P_LIỆU/
[EN] sewage discharge
[VI] sự xả nước thải
Abwassereinleitung /f/ÔN_BIỂN/
[EN] marine sewage disposal
[VI] sự loại bỏ nước thải xuống biển
Abwassereinleitung /f/ÔNMT/
[EN] wastewater discharge
[VI] sự xả nước thải
Abwassereinleitung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] sewage effluent
[VI] dòng thoát nước thải
Abwassereinleitung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] underground wastewater disposal
[VI] sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)