TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

marine sewage disposal

sự xả nước thải xuống biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự loại bỏ nước thải xuống biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

marine sewage disposal

marine sewage disposal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

marine sewage disposal

Abwassereinleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwassereinleitung ins Meer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwassereinleitung /f/ÔN_BIỂN/

[EN] marine sewage disposal

[VI] sự loại bỏ nước thải xuống biển

Abwassereinleitung ins Meer /f/P_LIỆU/

[EN] marine sewage disposal

[VI] sự loại bỏ nước thải xuống biển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

marine sewage disposal

sự xả nước thải xuống biển