TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

achtzigerin

cụ già 80

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cụ tám mươi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà cụ ngoại bầt tuần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Achtzigerjahre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại rượu vang được làm từ những năm tấm mươi của môt thế kỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà cụ ngoại bát tuần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

achtzigerin

Achtzigerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist Mitte der Achtziger

ông cụ khoảng tám mươi lăm tuổi.

seit Mitte der Achtziger

từ giữa những năm tám mươi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Achtzigerin /die; -nen/

ông cụ; bà cụ ngoại bầt tuần;

Achtzigerin /die; -nen/

(Pl ) dạng ngắn gọn của danh từ Achtzigerjahre (1);

er ist Mitte der Achtziger : ông cụ khoảng tám mươi lăm tuổi.

Achtzigerin /die; -nen/

(Pl ) dạng ngắn gọn của danh từ Achtzigerjahre (2);

seit Mitte der Achtziger : từ giữa những năm tám mươi.

Achtzigerin /die; -nen/

loại rượu vang được làm từ những năm tấm mươi của môt thế kỷ;

Achtzigerin /die; -nen/

bà cụ ngoại bát tuần;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Achtzigerin /f =, -ncn/

cụ già 80, cụ tám mươi.