TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

additive

Chất phụ gia

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

chất thêm vào

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

additive

additives

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Additive

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

additive

Additive

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

additive

additifs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Additive

[EN] additives

[VI] Chất phụ gia, chất thêm vào

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Additive /ENERGY-OIL/

[DE] Additive

[EN] additives

[FR] additifs

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Additive

[EN] Additive

[VI] Chất phụ gia