TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aggregatzustände

Trạng thái vật lý

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

các tình trạng tập hợp

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

kết hợp

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

aggregatzustände

State of aggregation

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

aggregate states

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

aggregatzustände

Aggregatzustände

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Aggregatzustände

[VI] các tình trạng tập hợp, kết hợp

[EN] aggregate states

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Aggregatzustände

[EN] State of aggregation

[VI] Trạng thái vật lý