Việt
giống cây keo
keo
phượng
xiêm gai
cây keo
cây xiêm gai
cây mân côi
Anh
acacia
Đức
Akazie
Akazie /[a'ka-.tsio], die; -, -n/
cây keo; cây xiêm gai; cây mân côi (xem ảnh PB 4);
Akazie /f =, -n/
cây] keo, phượng, xiêm gai
[DE] Akazie
[EN] acacia
[VI] giống cây keo