TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây keo

cây keo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây xiêm gai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây mân côi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cây keo

 acacia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cây keo

Sennespflanze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akazie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sennespflanze /die/

cây keo (Kassie);

Akazie /[a'ka-.tsio], die; -, -n/

cây keo; cây xiêm gai; cây mân côi (xem ảnh PB 4);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acacia /hóa học & vật liệu/

cây keo