TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aktinismus

tính quang hoá

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

độ quang hoá

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

aktinismus

actinism

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

aktinismus

Aktinismus

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

aktinismus

actinisme

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

actinism

[DE] Aktinismus

[VI] (vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá

[FR] actinisme