Việt
tính quang hoá
độ quang hoá
Anh
actinism
actinity
Đức
Aktinismus
Aktinität
Pháp
actinisme
actinisme /SCIENCE/
[DE] Aktinität
[EN] actinity
[FR] actinisme
[DE] Aktinismus
[VI] (vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá