TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alarmglocke

chuông báo động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuông cảnh báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuông báo động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

alarmglocke

alarm bell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

turn-out bell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

warning bell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

alarmglocke

Alarmglocke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Notruf-Glocke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

alarmglocke

cloche d'alarme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sonnerie d'alarme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Alarmglocke /f =, -n/

chuông báo động.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alarmglocke /f/ĐIỆN, GIẤY/

[EN] alarm bell

[VI] chuông báo động

Alarmglocke /f/KTA_TOÀN/

[EN] alarm bell, warning bell

[VI] chuông báo động, chuông cảnh báo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alarmglocke /TECH/

[DE] Alarmglocke

[EN] turn-out bell

[FR] cloche d' alarme

Alarmglocke,Notruf-Glocke

[DE] Alarmglocke; Notruf-Glocke

[EN] alarm bell

[FR] sonnerie d' alarme

Alarmglocke,Notruf-Glocke /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Alarmglocke; Notruf-Glocke

[EN] alarm bell

[FR] sonnerie d' alarme