Việt
chuông cảnh báo
ánh sáng cảnh báo
đèn cảnh báo
chuông báo động
Anh
warning bell
alarm bell
audio warning system
Đức
Alarmglocke
Tonmelder
Warnglocke
Pháp
avertisseur sonore
audio warning system,warning bell /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Tonmelder; Warnglocke
[EN] audio warning system; warning bell
[FR] avertisseur sonore
Alarmglocke /f/KTA_TOÀN/
[EN] alarm bell, warning bell
[VI] chuông báo động, chuông cảnh báo
warning bell /toán & tin/