TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ánh sáng cảnh báo

ánh sáng cảnh báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn cảnh báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ánh sáng cảnh báo

warning light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 warning bell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warning light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

warning bell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ánh sáng cảnh báo

Warnleuchte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Warnleuchte /f/KTA_TOÀN/

[EN] warning light

[VI] đèn cảnh báo, ánh sáng cảnh báo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warning bell /toán & tin/

ánh sáng cảnh báo

 warning light /toán & tin/

ánh sáng cảnh báo

warning bell /toán & tin/

ánh sáng cảnh báo

warning light /toán & tin/

ánh sáng cảnh báo

warning light

ánh sáng cảnh báo

 warning bell

ánh sáng cảnh báo

 warning bell, warning light

ánh sáng cảnh báo