Việt
đèn cảnh báo
đèn chỉ thị
ánh sáng cảnh báo
đèn báo hiệu
Anh
warning light
indicator light
alarm signal light
warning beacon
Đức
Warnleuchte
Rundum-
Pháp
alarme lumineuse
Warnleuchte /die/
đèn báo hiệu; đèn cảnh báo;
Warnleuchte /SCIENCE,TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Warnleuchte
[EN] warning light
[FR] alarme lumineuse
Rundum-,Warnleuchte
Rundum-, Warnleuchte
Warnleuchte /f/KT_ĐIỆN/
[VI] đèn cảnh báo
Warnleuchte /f/VTHK/
[EN] indicator light
[VI] đèn chỉ thị
Warnleuchte /f/KTA_TOÀN/
[VI] đèn cảnh báo, ánh sáng cảnh báo