TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

allotropie

hiện tượng thù hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự định tuyến thay thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chọn đường thay thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

allotropie

allotropy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

allotropism

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alternative routing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

allotropie

Allotropie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

allotropie

allotropie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Allotropie /f/HOÁ/

[EN] allotropism, allotropy

[VI] hiện tượng thù hình

Allotropie /f/CNSX/

[EN] allotropy

[VI] hiện tượng thù hình

Allotropie /f/V_THÔNG/

[EN] alternative routing

[VI] sự định tuyến thay thế, sự chọn đường thay thế

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Allotropie /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Allotropie

[EN] allotropy

[FR] allotropie