Việt
tính thù hình
hiện tượng thù hình
hiện tượng cùng chất khác hình
hiện tượng hình thù
cùng chất khác hình
thù hình
Anh
allotropy
allotropism
Đức
Allotropie
Isomerismus
Pháp
allotropie
Isomerismus /f/CNSX/
[EN] allotropy
[VI] hiện tượng thù hình; tính thù hình
Allotropie /f/CNSX/
[VI] hiện tượng thù hình
Allotropie /f/HOÁ/
[EN] allotropism, allotropy
allotropy /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Allotropie
[FR] allotropie
tính thù hình, hiện tượng thù hình
ALLOTROPY
tính khác thù hình Khả nâng tồn tại ồ nhiều trạng thái, thí dụ các bon có 3 thù hình là kim cương, graphit và cacbon vô định hlnh,
(hiện tượng) cùng chất khác hình, (hiện tượng) thù hình
[ə'lɔtrəpi]
o hiện tượng cùng chất khác hình, hiện tượng hình thù