Việt
tính thù hình
hiện tượng thù hình
hiện tượng đa hình
tính đa tinh
Anh
allotropy
allotropism
allotrophy
alltropy
polymorphism
Đức
Isomerismus
Isomerismus /f/CNSX/
[EN] allotropy
[VI] hiện tượng thù hình; tính thù hình
tính thù hình, hiện tượng thù hình
hiện tượng thù hình, tính thù hình
hiện tượng đa hình, tính thù hình, tính đa tinh
allotropism, allotropy /điện lạnh/
allotropism /y học/
allotropy /y học/