TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện tượng đa hình

hiện tượng đa hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhiều hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính đa hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính thù hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính đa tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiện tượng nhiều hình thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng nhiều dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hiện tượng đa hình

polymorphism

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 polymorphism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pleocrystalline

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

hiện tượng đa hình

Polymorphie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polymorphismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polymorphismus /der; - (Fachspr.)/

hiện tượng đa hình; hiện tượng nhiều hình thái; hiện tượng nhiều dạng;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

polymorphism

hiện tượng đa hình, tính thù hình, tính đa tinh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polymorphie /f/L_KIM/

[EN] polymorphism

[VI] hiện tượng đa hình, tính đa hình

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pleocrystalline

hiện tượng đa hình, tính nhiều hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polymorphism

hiện tượng đa hình